Phiên âm : zhàng fū yī yán, kuài mǎ yī biān.
Hán Việt : trượng phu nhất ngôn, khoái mã nhất tiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(諺語)男子漢說話算話, 話已出口, 就像策馬向前一樣, 永不追悔。如:「丈夫一言, 快馬一鞭, 就這麼說定了!」也作「君子一言, 快馬一鞭」。